Mỗi 5g kem bôi da chứa:
- Betamethasone valerate 6,07mg.
- Acid fusidic 100mg.
- Tá dược vừa đủ.
<> Dạng bào chế: Kem bôi da
<> Quy cách đóng gói: Hộp 1 tuýp 10g.
<> Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma. Việt Nam
2. CHỈ ĐỊNH
Thuốc được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn da nguyên phát hoặc thứ phát bao gồm:
- Chốc lở.
- Nhọt.
- Viêm nang lông.
- Viêm nang râu.
- Viêm tuyến mồ hôi.
- Viêm quanh móng.
- Hồng bì.
- Eczema bội nhiễm.
- Viêm da tiếp xúc khi có bội nhiễm.
- Vết thương nhiễm trùng.
3. HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
<> Cách dùng
- Bôi một lượng thuốc vừa lên những vùng cần điều trị đã được rửa sạch và lau khô trước đó.
- Với những vùng tổn thương nặng hơn, có thể dùng gạc băng lại qua đêm để đạt hiệu quả tốt hơn.
<> Liều dùng
Liều dùng khuyến cáo:
- Vết thương hở: Bôi thuốc lên vùng da tổn thương 3 – 4 lần/ngày.
- Vết thương kín: Có thể dùng thuốc ít lần hơn.
- Thuốc nên được dùng đến khi đạt hiệu quả điều trị. Thời gian dùng thuốc đơn độc không nên quá 2 tuần.
<> Cách xử trí khi quên liều, quá liều
- Quá liều: Khi dùng thuốc với liều cao, kéo dài trên 3 tuần, có thể xuất hiện hội chứng Cushing và suy vỏ thượng thận. Ngưng sử dụng thuốc ngay và đến cơ sở y tế gần nhất để được theo dõi và xử trí kịp thời.
- Quên liều: Dùng thuốc ngay khi vừa nhớ ra.
<> Thận trọng
- Không nên dùng thuốc liên tục trong thời gian dài vì có thể gây teo da.
- Cần thận trọng khi sử dụng ở trẻ em vì thuốc có thể có đáp ứng nhạy cảm hơn ở trẻ.
- Không sử dụng những thuốc đã quá hạn sử dụng ghi trên bao bì.
- Thuốc chỉ được sử dụng ngoài da, không được nuốt, uống hay bôi vào mắt.
- Vi khuẩn kháng thuốc đã được báo cáo có thể xảy khi khi dùng thuốc bôi tại chỗ. Khi dùng thuốc diện rộng, lặp lại nhiều lần gây tăng nguy cơ vi khuẩn kháng thuốc.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
- Nếu cần thêm thông tin, xin hỏi ý kiến bác sĩ.
<> Phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
- Thai kỳ: Dữ liệu lâm sàng về việc sử dụng thuốc tại chỗ cho phụ nữ có thai còn hạn chế. Vì vậy, nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc.
- Cho con bú: Sự tiếp xúc toàn thân của các hoạt chất khi bôi tại chỗ ở phụ nữ cho con bú là không đáng kể. Do đó, thuốc có thể được sử dụng cho phụ nữ cho con bú, tuy nhiên không nên bôi thuốc lên vùng ngực để tránh trẻ ngậm phải.
<> Lái xe và vận hành máy móc
- Thuốc không gây ảnh hưởng đến khả năng lái xe hay vận hành máy móc.
<> Tương tác thuốc
- Chưa có báo cáo về những phản ứng tương tác đặc hiệu của thuốc.
- Thông báo cho bác sĩ các thuốc hoặc thực phẩm chức năng đang sử dụng để có các biện pháp phòng ngừa các phản ứng tương tác có thể xảy ra.
<> Bảo quản
- Bảo quản nơi khô thoáng, tránh ánh sáng trực tiếp.
- Nhiệt độ không quá 30oC.
- Để xa tầm tay trẻ em.
4. CHỐNG CHỈ ĐỊNH
Không dùng cho những đối tượng sau:
- Mẫn cảm hoặc có nguy cơ dị ứng với bất kỳ thành phần của nào của thuốc.
- Nhiễm nấm toàn thân.
- Nhiễm trùng da nguyên phát do nấm, virus hoặc vi khuẩn, không được kiểm soát được bằng phương pháp.
- Các biểu hiện trên da liên quan đến bệnh lao hoặc giang mai, không được kiểm soát bằng liệu pháp thích hợp.
- Viêm da quanh miệng và bệnh trứng cá đỏ.
Những tác dụng phụ có thể gặp của thuốc gồm:
– Ít gặp:
- Viêm da tiếp xúc, bệnh chàm (tình trạng trầm trọng hơn), cảm giác bỏng da, ngứa, da khô.
- Phản ứng quá mẫn.
- Đau hoặc kích ứng vùng điều trị.
– Hiếm gặp:
- Ban đỏ, mề đay, phát ban.
- Sưng tấy hoặc xuất hiện mụn nước ở những vùng bôi thuốc.
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải trong quá trình sử dụng thuốc.
Bạn đang cần đặt câu hỏi về sản phẩm?