PESANCORT – THUỐC BÔI ĐIỀU TRỊ VIÊM DA
Thuốc Pesancort® được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược Medipharco, với thành phần chính Acid fusidic và Betamethasone valerate, là thuốc dùng để điều trị thương tổn thâm nhiễm khu trú, phì đại của liken phẳng, vảy nến, sẹo lồi, lupus ban dạng đĩa, lupus ban đỏ đa dạng, viêm da tróc vảy, viêm da tiếp xúc, viêm da dị ứng và vết côn trùng đốt.
1. THÔNG TIN THUỐC
<> Thành phần:
- Fusidic Acid: 100mg.
- Betamethason: 5mg.
- Tá dược (Alcol Cetostearyl, Emulsitying wax, Polyoxyethylen stearate, Propylen glycol, Natri edetat, Methyl paraben, Polyoxyl hydrogenated castor oil…)
- Nước tinh khiết.
<> Dạng bào chế: Kem bôi da
<> Quy cách đóng gói: Hộp 1 tuýp 5g, 10g, 15g.
<> Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Medipharco
2. CHỈ ĐỊNH
- Được dùng để điều trị thương tổn thâm nhiễm khu trú, phì đại của liken phẳng, vảy nến, sẹo lồi, lupus ban dạng đĩa, lupus ban đỏ đa dạng, viêm da tróc vảy, viêm da tiếp xúc, viêm da dị ứng, vết côn trùng đốt.
3. HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
<> Cách dùng
- Dùng bôi ngoài da.
<> Liều dùng
- Bôi một lớp mỏng thuốc 1 – 2 lần mỗi ngày lên vùng da bị nhiễm khuẩn sau khi đã rửa sạch. Tránh bôi thuốc thành lớp dày. Tránh điều trị liên tục dài ngày, đặc biệt với vùng da mặt.
- Giới hạn đợt điều trị trong 1 tuần.
<> Xử lý khi quên liều
-
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
<> Xử lý khi quá liều
- Chưa tìm thấy thông tin khi sử dụng quá liều đối với thuốc bôi ngoài da.
<> Thận trọng
- Chỉ dùng ngoài da, không bôi lên mắt.
- Thời gian điều trị nên giới hạn trong vòng 7 ngày, ngoại trừ trường hợp điều trị mụn trứng cá, để tránh hiện tượng chọn lọc chủng vi khuẩn nhạy cảm.
- Dùng tại chỗ, thuốc có thể hấp thu vào tuần hoàn toàn thân trong trường hợp tổn thương da diện rộng hoặc loét ở chân.
- Không nên dùng thuốc liên tục lâu dài, đặc biệt ở mặt, các nếp gấp, vùng bị hăm, ở trẻ nhũ nhi và trẻ lớn. Không nên dùng nhiều ở phụ nữ có thai và cho con bú.
- Nếu có tình trạng kích ứng hay nhạy cảm, ngưng điều trị và thay bằng thuốc khác.
<> Phụ nữ có thai và cho con bú
- Không nên dùng thuốc cho phụ nữ mang thai.
- Thuốc bài xuất vào sữa mẹ và có thể có hại cho trẻ nhỏ. Lợi ích cho người mẹ phải được cân nhắc với khả năng nguy hại cho trẻ nhỏ.
<> Lái xe – Vận hành máy móc
- Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
<> Tương tác thuốc
- Acid Fusidic có tác dụng đối kháng với ciprofloxacin và tương tác phức tạp với penicillin.
- Có thể có ức chế chuyển hóa lẫn nhau giữa các thuốc kháng virus ức chế Protease và acid Fusidic, làm nồng độ các thuốc này đều tăng cao trong huyết tương, dễ gây ngộ độc. Do đó, tránh sử dụng phối hợp các thuốc này.
- Paracetamol liều cao hoặc trường diễn: Tăng nguy cơ nhiễm độc gan.
- Thuốc chống đái tháo đường đường uống hoặc insulin: Có thể làm tăng nồng độ glucose huyết.
- Glycoside digitalis: Có thể làm tăng khả năng loạn nhịp tim hoặc độc tính của digitalis kèm với hạ kali huyết.
- Phenobarbital, phenytoin, rifampicin hoặc ephedrine: Có thể làm tăng chuyển hóa và làm giảm tác dụng điều trị của betamethasone.
- Thuốc chống đông loại coumarin: Có thể làm tăng hoặc giảm tác dụng chống đông.
<> Bảo quản
- Nơi khô thoáng, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.
4. CHỐNG CHỈ ĐỊNH
- Mẫn cảm với các thành phần của thuốc.
- Nhiễm khuẩn và nhiễm virus, nhiễm nấm toàn thân.
- Phụ nữ mang thai.
- Bệnh nhân suy gan.
5. TÁC DỤNG PHỤ
- Rất hiếm khi gặp phản ứng quá mẫn khi dùng bôi ngoài da, có một số tác dụng không mong muốn ít gặp như: viêm da dị ứng, mày đay, phù thần kinh mạch.
- Điều trị kéo dài và liều cao gây mỏng da, vân da, giãn các mạch máu nông, đặc biệt là khi băng kín hoặc bôi thuốc ở vùng da có nhiều nếp gấp.
- Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
Bạn đang cần đặt câu hỏi về sản phẩm?