BARIBIT – THUỐC BÔI NGOÀI DA
1. THÔNG TIN THUỐC
<> Thành phần:
Baribit gồm có 2 thành phần chính:
- Betamethasone dipropionate: Là một corticosteroid tổng hợp, có khả năng chống viêm và chống dị ứng.
- Salicylic acid: Là phái sinh phổ biến nhất của BHA, có tác dụng sát khuẩn nhẹ, làm tróc làm sừng ngoài cùng trên bề mặt da, kích thích tế bào da hình thành.
<> Dạng bào chế: Thuốc mỡ
<> Quy cách: Tube 15g
<> Xuất xứ: Pakistan
2. CHỈ ĐỊNH
- Baribit được dùng để điều trị các triệu chứng do các bệnh ngoài da như vẩy nến, viêm da dị ứng mạn tính, eczema (chàm), viêm thần kinh da,…
- Baribit được dùng để điều bệnh chàm, viêm da dị ứng mạn tính, vẩy nến,…
3. HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
<> Cách dùng – Liều lượng:
- Thuốc được dùng trực tiếp lên vùng da cần điều trị, liều lượng phụ thuộc vào mức độ tổn thương và phạm vi vùng da bị bệnh. Bạn nên gặp trực tiếp bác sĩ để được chỉ định liều dùng phù hợp.
- Trước khi tiếp xúc với thuốc, hãy chắc rằng tay và vùng da bôi thuốc đã được làm sạch và lau khô. Thoa một lớp kem mỏng lên vùng da bị bệnh, đợi kem thẩm thấu hoàn toàn. Không băng hay bịt kín vùng da bôi thuốc trừ khi có chỉ định từ bác sĩ chuyên khoa.
- Thuốc có thể truyền qua đường tiếp xúc, bạn cần thận trọng với vùng da bôi thuốc để hạn chế tình trạng kích ứng lên da người khác, đặc biệt là trẻ em.
<> Xử lý khi dùng thiếu hoặc quá liều
- Dùng thiếu liều có thể khiến hoạt động của thuốc suy giảm, tình trạng bệnh không có chuyển biến thậm chí trầm trọng hơn trước. Bạn cần sử dụng đều đặn để đảm bảo hiệu quả điều trị của thuốc Baribit.
- Chưa có nghiên cứu về các tác dụng nghiêm trọng do sử dụng Baribit quá liều, tuy nhiên các phản ứng thông thường của da có thể xuất hiện như: nóng và ngứa da, bong tróc da mạnh,…
<> Nên ngưng thuốc khi nào?
- Thuốc bôi Baribit chỉ được sử dụng khi có chỉ định từ bác sĩ vì vậy bạn cần ngưng thuốc nếu hết thời gian bác sĩ yêu cầu. Nếu các triệu chứng chưa dứt điểm, bác sĩ có thể yêu cầu bạn kéo dài thời gian dùng thuốc hoặc chỉ định một loại thuốc khác.
- Ngoài ra, bạn nên ngưng Baribit khi vùng da điều trị không có chuyển biến tốt hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng, chảy dịch. Trong trường hợp này, bạn cần ngưng thuốc và báo với bác sĩ ngay, tránh tình trạng để kéo dài gây ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình điều trị.
<> Thận trọng
- Báo với bác sĩ nếu bạn đang điều trị một bệnh lý khác để bác sĩ xem xét việc dùng thuốc Baribit có ảnh hưởng đến quá trình điều trị bệnh hay không. Trong trường hợp bạn đã từng dị ứng với các phái sinh khác của BHA như betaine salicylate, LHA hay aspirin, bạn nên báo với bác sĩ để được điều chỉnh liều lượng hoặc thay thế bằng loại thuốc khác.
- Với những vùng da có vết thương hở hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng, bạn không nên sử dụng thuốc Baribit vì tình trạng có thể chuyển biến nghiêm trọng hơn.
<> Tương tác thuốc
Tương tác thuốc khiến hoạt động của từng loại thuốc thay đổi, hiệu quả điều trị của thuốc có thể suy giảm hoặc mất hoàn toàn. Bạn cần chủ động nói với bác sĩ những loại thuốc điều trị, viên uống hỗ trợ và các loại thảo dược mình đang sử dụng để được cân nhắc về việc dùng Baribit.
Nếu có xuất hiện tương tác, bác sĩ có thể:
- Yêu cầu bạn ngưng một trong hai loại thuốc
- Điều chỉnh liều lượng và tần suất thuốc
- Thay thế bằng một loại thuốc khác
<> Bảo quản
- Thuốc Baribit nên được bảo quản ở nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ cao và nơi ẩm thấp. Để xa tầm với của trẻ nhỏ và thú nuôi.
- Nên xử lý thuốc như hướng dẫn trên bao bì nếu thuốc hết hạn hoặc không còn ý định sử dụng. Tuyệt đối không đưa thuốc cho người khác ngay cả khi người đó có các triệu chứng tương tự bạn. Chúng tôi khuyến khích người bệnh nên chủ động tìm gặp bác sĩ để được chẩn đoán chính xác tình trạng bệnh và được hướng dẫn điều trị phù hợp.
4. CHỐNG CHỈ ĐỊNH
Baribit chống chỉ định với các trường hợp sau:
- Người quá mẫn với các thành phần trong thuốc
- Người mẫn cảm với aspirin
- Trẻ dưới 1 tuổi
- Các bệnh lý ngoài da do nhiễm trùng hoặc do virus như herpes, thủy đậu, zona
Salycilic acid không được khuyến khích cho phụ nữ mang thai và phụ nữ cho con bú, vì vậy bạn cần tham khảo ý kiến của bác sĩ để kiểm soát những rủi ro có thể xảy ra trong thời gian dùng thuốc.
5. TÁC DỤNG PHỤ
Baribit có thể gây ra một số tác dụng phụ sau:
- Nóng và ngứa da
- Khô và bong tróc
- Kích ứng da
- Viêm nang lông
- Rậm lông
- Giảm sắc tố
- Nhiễm khuẩn
- Giảm chức năng thượng thận – đặc biệt là ở trẻ em
Danh sách này chưa bao gồm những tác dụng phụ có thể phát sinh trong thời gian sử dụng Baribit. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng để hạn chế những tác dụng không mong muốn.
Bạn đang cần đặt câu hỏi về sản phẩm?