CANDITRAL – THUỐC KHÁNG NẤM
Thuốc kháng nấm Canditral có thành phần chính là Itraconazole. Canditral là thuốc được dùng điều trị nấm da, nấm móng, lang ben, candida và nhiều trường hợp viêm nhiễm khuẩn khác cũng tương tự, giúp tiêu diệt các ổ bệnh, vi nấm đang gây hại trên da, vùng âm đạo.
1. THÔNG TIN THUỐC
<> Thành phần:
- Itraconazole 100mg
- Tá dược: Hydroxy Propyl methyl Cellulose – E5 (HPMC-E5), Eudragit, Sucrose Spheres, PEG20000 vừa đủ 1 viên.
<> Dạng bào chế: Viên nang
<> Quy cách đóng gói: Hộp 10 vỉ x 4 viên
<> Nhà sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. – Ấn độ
2. CHỈ ĐỊNH
- Nấm Candida ở miệng – họng.
- Nấm Candida âm hộ – âm đạo.
- Lang ben.
- Bệnh nấm da nhạy cảm với itraconazol (như bệnh do Trichophyton spp., Microsporum spp., Epidermophyton floccosum) ví dụ bệnh nấm da chân, da bẹn, da thân, da kẽ tay.
- Bệnh nấm móng chân, tay (Tinea unguium).
- Bệnh nấm Blastomyces phổi và ngoài phổi.
- Bệnh nấm Histoplasma bao gồm bệnh mạn tính ở khoang phổi và bệnh nấm Histoplasma rải rác, không ở màng não.
- Bệnh nấm Aspergillus phổi và ngoài phổi ở người bệnh không dung nạp hoặc kháng với amphotericin B.
- Điều trị duy trì: Ở những người bệnh AIDS để phòng nhiễm nấm tiềm ẩn tái phát.
- Đề phòng nhiễm nấm trong thời gian giảm bạch cầu trung tính kéo dài, mà cách điều trị thông thường tỏ ra không hiệu quả.
3. HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
<> Cách dùng
- Thuốc dùng đường uống.
- Nên dùng ngay sau khi ăn no để đảm bảo thuốc được hấp thu tối đa.
<> Liều dùng
Điều trị ngắn ngày:
- Bệnh nấm Candida âm hộ – âm đạo: 200mg/ ngày uống 2 lần, chỉ uống 1 ngày hoặc 200mg/ ngày uống 1 lần, uống trong 3 ngày.
- Lang ben: 200mg/ ngày uống 1 lần, uống trong 7 ngày.
- Bệnh nấm da: 100mg/ ngày uống 1 lần, uống trong 15 ngày. Nếu ở vùng sừng hóa cao, phải điều trị thêm 15 ngày với liều 100mg mỗi ngày.
- Nấm Candida miệng – hầu: 100mg/ ngày uống 1 lần, uống trong 15 ngày.
- Người bệnh bị bệnh AIDS hoặc giảm bạch cầu trung tính: 200mg/ ngày uống 1 lần, uống trong 15 ngày (vì thuốc được hấp thu kém ở nhóm này).
Điều trị dài ngày (nhiễm nấm toàn thân) phụ thuộc vào đáp ứng lâm sàng và nấm:
- Bệnh nấm móng: 200mg/ ngày uống 1 lần, trong 3 tháng.
- Bệnh nấm Aspergillus: 200mg/ ngày uống 1 lần, uống trong 2 đến 5 tháng. Có thể tăng liều: 200mg/lần, ngày uống 2 lần, nếu bệnh lan tỏa.
- Bệnh nấm Candida: 100 – 200mg/ ngày uống 1 lần, uống trong 3 tuần đến 7 tháng. Có thể tăng liều: 200mg/ ngày 2 lần, nếu bệnh lan tỏa.
- Bệnh nấm Cryptococcus (không viêm màng não): 200mg/ lần/ ngày uống 1 lần, uống trong 2 tháng đến 1 năm.
- Viêm màng não do nấm Cryptococcus: 200mg/ lần/ ngày uống 2 lần. Điều trị duy trì: 200mg/ ngày uống 1 lần.
- Bệnh nấm Histoplasma và Blastomyces: 200mg/ lần/ ngày uống 1 lần hoặc 2 lần, uống trong 8 tháng.
- Điều trị duy trì trong bệnh AIDS: 200mg/ lần/ ngày uống 1 lần.
- Dự phòng trong bệnh giảm bạch cầu trung tính: 200mg/ lần/ ngày uống 1 lần.
Không cần thay đổi liều dùng ở bệnh nhân suy chức năng thận và ở người cao tuổi.
***Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
<> Xử lý khi quên liều
- Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
<> Xử lý khi quá liều
- Không có thuốc giải độc đặc hiệu cho Canditral. Trong trường hợp dùng quá liều, sử dụng các biện pháp hỗ trợ như rửa dạ dày hay dùng than hoạt.
<> Thận trọng
- Phải xét nghiệm định kỳ enzyme gan ở bệnh nhân có bất thường chức năng gan từ trước đó.
- Khi phát hiện những dấu hiệu và triệu chứng lâm sàng của bệnh gan có thể do Itraconazol, nên ngưng sử dụng Caditral.
<> Phụ nữ có thai và cho con bú
- Chưa có nghiên cứu đầy đủ và được kiểm soát tốt về itraconazol ở phụ nữ mang thai. Bệnh nhân cần tham khảo ý kiến thầy thuốc nếu mang thai hoặc có khả năng mang thai trong thời gian điều trị.
- Vì Itraconazol được bài tiết qua sữa mẹ, không dùng thuốc cho phụ nữ cho con bú.
<> Lái xe – Vận hành máy móc
- Cần thận trọng vì đôi khi có thể có nhức đầu.
<> Tương tác thuốc
- Dùng đồng thời các thuốc gây cảm ứng enzym gan như rifampicin, rifabutin và phenytoin làm giảm nồng độ Itraconazol trong máu, do đó không nên dùng đồng thời các thuốc này.
- Do Itraconazol ức chế enzym gan cytochrom P450 (đặc biệt loại 3A4), việc dùng đồng thời thuốc này với các thuốc được chuyển hoá chủ yếu bởi enzym kể trên có thể dẫn đến tăng nồng độ các thuốc này trong huyết tương và do đó có thể làm tăng hay kéo dài cả tác dụng điều trị và tác dụng không mong muốn của chúng.
- Những tương tác thuốc sau đây đã được xác định: Terfenadin, Astemizol, Cisaprid, Midazolam uống, Triazolam và các thuốc ức chế men reductase HMG-CoA như Lovastatin: Những thuốc này không nên dùng đồng thời với Itraconazol.
- Cyclosporin, thuốc chống đông máu, methylprednisolon, busulphan, tacrolimus: Nếu cần thiết phải dùng đồng thời vái Itraconazol, phải giảm liều của những thuốc này.
<> Bảo quản
- Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30°C, tránh ẩm và ánh sáng.
4. CHỐNG CHỈ ĐỊNH
- Chống chỉ định cho bệnh nhân quá mẫn cảm với Itraconazol hoặc với bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Chống chỉ định dùng cùng Terfenadin với Itraconazol. Do sự giống nhau về mặt hoá học của Itraconazol và Ketoconazol, chống chỉ định dùng cùng Astemizol với Itraconazol.
- Chống chỉ định dùng Itraconazol cùng Triazolam dạng uống, Midazolam dạng uống và Cisaprid.
- Không dùng Itraconazol cho phụ nữ có thai và cho con bú, trẻ em.
5. TÁC DỤNG PHỤ
- Itraconazole là thuốc dung nạp tương đối tốt (mặc dù không dung nạp tốt bằng fluconazole hay voriconazole) và các tác dụng phụ xảy ra tương tự với các thuốc kháng nấm nhóm azole khác.
- Tăng nồng độ men alanine aminotransferase được phát hiện ở 4% bệnh nhân dùng itraconazole.
- Nguy cơ thấp nhưng có thật về suy tim xung huyết.
- Những tác dụng phụ thường gặp nhất trong nghiên cứu lâm sàng có nguồn gốc trên đường tiêu hóa: buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng, khó tiêu, đầy hơi.
Bạn đang cần đặt câu hỏi về sản phẩm?