FUCIPA- THUỐC BÔI NHIỄM KHUẨN DA
1. THÔNG TIN THUỐC
<> Thành phần:
- Acid fusidic…………………………………..100 mg
- Tá dược: ………………………………..vđ 5 g.
<> Dạng bào chế: Kem bôi ngoài da
<> Đóng gói: 10g
<> Xuất xứ: Việt Nam
2. CHỈ ĐỊNH
- Điều trị các nhiễm khuẩn da nguyên phát và thứ phát do các chủng vi sinh vật nhạy cảm Staphylococcus aureus, Streptococcus spp và Corynebacterium minutissimum.
- Các nhiễm khuẩn da nguyên phát và thứ phát đáp ứng với điều trị bằng acid fusidic gồm: Chốc lở, viêm nang lông, viêm nang râu, viêm quanh móng, bệnh nấm do Corynebacterium minutissimum, viêm da dạng eczema, viêm da tiếp xúc, vết thương nhiễm khuẩn.
3. HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
<> Liều dùng:
- Liều dùng khuyến cáo cho người lớn và trẻ em: Bôi 3 đến 4 lần tùy theo mức độ bệnh.
- Nếu người bệnh quên dùng thuốc, hãy bôi thuốc ngay khi nhớ. Tuy nhiên, nếu gần thời gian lần bôi tiếp theo, bỏ qua liệu đã quên.
- Không dùng gấp đôi liều để bù liều đã quên
<> Thận trọng:
- Thận trọng khi dùng thuốc ở gần mắt.
- Sự kháng lại thuốc của vi khuẩn đã được báo cáo khi dùng acid fusidic. Cũng như với tất cả các kháng sinh, sử dụng kéo dài hoặc lặp lại có thể làm tăng nguy cơ kháng thuốc.
<> Đối với phụ nữ mang thai và cho con bú:
- Phụ nữ có thai: Mặc dù chưa có tác dụng gây quái thai trên người, nhưng do thuốc qua được nhau thai, nên tránh dùng acid fusidic cho phụ nữ mang thai.
- Phụ nữ cho con bú: Không quan sát thấy ảnh hưởng đến trẻ đang bú mẹ bởi sự hấp thu hệ thống với acid fusidic ở phụ nữ đang cho con bú là không đáng kể. Có thể sử dụng Fucipa trong thời gian đang cho con bú.
<> Người lái xe và vận hành máy móc:
- Không có ảnh hưởng hoặc ảnh hưởng không đáng kể lên khả năng lái xe và vận hành máy móc.
<> Bảo quản:
- Bạn nên bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, khô thoáng, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời.
- Bạn không nên bảo quản thuốc trong tủ lạnh.
- Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em.
4. CHỐNG CHỈ ĐỊNH
- Dị ứng với acid fusidic hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Nhiễm trùng da do vi khuẩn, vi rút (thủy đậu, mụn rộp) hoặc nấm
- Bệnh trứng cá đỏ.
- Một số bệnh ngoài da do lao hoặc giang mai.
- Viêm da quanh miệng.
- Nhiễm nấm toàn thân.
5. TÁC DỤNG PHỤ
- Vàng da
- Viêm da (bao gồm viêm da tiếp xúc, eczema)
- Phát ban (nhiều loại ban như: Ban đỏ, ban có mụn nước, ban nổi sần)
- Ngứa
- Đau và kích ứng tại vị trí bôi thuốc
Bạn đang cần đặt câu hỏi về sản phẩm?