LAMISIL CREAM – THUỐC BÔI TRỊ NẤM DA
1. THÔNG TIN THUỐC
<> Thành phần:
- 1 gam kem Lamisil 1% chứa 10mg terbinafine hydrochloride, tương đương với 8.8mg terbinafine base.
- Tá dược: Nước tinh khiết, Natri hydroxide, cồn benzyl, Sorbitan stearate, Cetyl palmitate, cồn cetyl (40mg/g), cồn stearyl (40mg/g), Polysorbate 60, Isopropyl myristate.
<> Dạng bào chế: Kem bôi da
<>Đóng gói: Hộp 1 tuýp 15g & Hộp 1 tuýp 5g.
<> Nhà sản xuất: Novartis (Thụy Sĩ)
2. CHỈ ĐỊNH
- Nhiễm nấm da gây ra bởi nấm dermatophytes như Trichophyton (ví dụ T. rubrum, T.mentagrophytes, T. verrucosum, T.violaceum), Microsporum canis và Epidermophyton floccosum, như bệnh nấm da chân (athlete’s foot), bệnh nấm ở vùng da bị ẩm ướt (dhobie (jock) itch) và bệnh nấm gây tổn thương mảng tròn (ringworm).
- Bệnh nấm da bàn chân.
- Nhiễm nấm men ở da, chủ yếu gây ra bởi nấm Candida (như Candida albicans).
- Lang ben do Pityrosporum orbiculare (còn được gọi là Malassezia furfur).
3. HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
<> Cách dùng
- Dùng ngoài da.
- Vùng da bị bệnh cần được làm sạch và lau khô kỹ lưỡng trước khi bôi kem Lamisil.
- Nên bôi một lớp kem mỏng vào vùng da bị bệnh và vùng xung quanh rồi xoa nhẹ nhàng.
- Trong trường hợp nhiễm nấm ở vùng da thường xuyên cọ xát nhau (dưới vú, kẽ ngón, kẽ mông, bẹn), chỗ bôi thuốc có thể được bao phủ bằng một miếng gạc, đặc biệt là vào ban đêm.
- Kinh nghiệm về việc sử dụng kem Lamisil ở trẻ em dưới 12 tuổi còn hạn chế, vì vậy không khuyến cáo sử dụng thuốc ở nhóm tuổi này.
- Không có bằng chứng cho thấy bệnh nhân cao tuổi cần các liều dùng khác hoặc gặp các tác dụng phụ khác so với bệnh nhân trẻ tuổi hơn.
<> Liều dùng
Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên:
- Bôi kem Lamisil một hoặc hai lần tùy thuộc vào chỉ định.
Thời gian và tần suất điều trị:
- Bệnh nấm da chân: 1 lần/ngày trong 1 tuần.
- Bệnh nấm da bàn chân: 2 lần/ngày trong 2 tuần.
- Bệnh nấm ở vùng da bị ẩm ướt và bệnh nấm gây tổn thương mảng tròn: 1 lần/ngày trong 1 tuần.
- Bệnh nấm Candida ở da: 1 hoặc 2 lần/ngày trong 1-2 tuần.
- Lang ben: 1 hoặc 2 lần/ngày trong 2 tuần.
Triệu chứng lâm sàng thường thuyên giảm trong vòng vài ngày. Sử dụng không thường xuyên hoặc ngừng điều trị sớm đưa đến nguy cơ tái phát. Nếu không có dấu hiệu cải thiện sau 2 tuần, bệnh nhân nên đến gặp bác sĩ.
<> Thận trọng
- Chỉ dùng ngoài.
- Có thể kích ứng mắt. Trong trường hợp vô ý để thuốc dính vào mắt, rửa sạch mắt dưới vòi nước.
- Phải để xa tầm tay trẻ em.
- Kem Lamisil có chứa: Cồn cetyl và cồn stearyl, có thể gây phản ứng da tại chỗ (ví dụ viêm da tiếp xúc).
<> Tương tác thuốc
- Không có tương tác thuốc đã được biết với dạng terbinafine dùng tại chỗ.
<> Lái xe – Vận hành máy móc
- Kem Lamisil không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
<> Phụ nữ có thai và cho con bú
Phụ nữ có thai:
- Không có kinh nghiệm lâm sàng với terbinafine ở phụ nữ mang thai. Các nghiên cứu về độc tính trên bào thai ở động vật cho thấy không có tác dụng bất lợi (xem phần CÁC DỮ LIỆU AN TOÀN TIỀN LÂM SÀNG).
- Không nên sử dụng trong thời kỳ mang thai trừ khi thật sự cần thiết.
Cho con bú:
- Terbinafine được bài tiết vào sữa mẹ. Vì vậy bà mẹ cho con bú không nên sử dụng kem Lamisil.
- Ngoài ra, không được để trẻ nhỏ tiếp xúc với bất kỳ vùng da nào được bôi thuốc, kể cả vú.
Khả năng sinh sản
- Không thấy ảnh hưởng nào của terbinafine đến khả năng sinh sản trong các nghiên cứu trên động vật (xem phần DỮ LIỆU AN TOÀN TIỀN LÂM SÀNG).
<> Bảo quản
- Không bảo quản trên 30°C
- Giữ ống thuốc kín trong hộp carton.
4. CHỐNG CHỈ ĐỊNH
- Quá mẫn với terbinafine hoặc với bất kỳ tá dược nào được nêu trong phần DANH MỤC TÁ DƯỢC.
5. TÁC DỤNG PHỤ
Các triệu chứng tại chỗ như ngứa, bong tróc da, đau ở chỗ bôi thuốc, kích ứng tại chỗ bôi thuốc, rối loạn sắc tố, cảm giác nóng ở da, ban đỏ, vảy, v.v… có thể xảy ra tại chỗ bôi thuốc.
Phải phân biệt những triệu chứng nhẹ này với các phản ứng quá mẫn bao gồm cả nổi ban được báo cáo trong các trường hợp lẻ tẻ và cần phải ngừng điều trị. Trong trường hợp vô ý dính vào mắt, terbinafine hydrochloride có thể gây kích ứng mắt.
Thường gặp, ADR >1/100
- Rối loạn da và mô dưới da: Bong tróc da, ngứa.
Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
- Rối loạn da và mô dưới da: Tổn thương da, vảy, rối loạn về da, rối loạn sắc tố, ban đỏ, cảm giác nóng ở da.
- Rối loạn toàn thân và tình trạng tại chỗ bôi thuốc: Đau, đau tại chỗ bôi thuốc, kích ứng tại chỗ bôi thuốc.
Hiếm gặp, 1/10000 < ADR < 1/1000
- Rối loạn da và mô dưới da: Da khô, viêm da tiếp xúc, chàm (eczema).
- Rối loạn mắt: Kích ứng mắt.
- Rối loạn toàn thân và tình trạng tại chỗ bôi thuốc: Tình trạng bệnh nặng thêm.
Không rõ tần suất
- Rối loạn da và mô dưới da: Nổi ban.
- Rối loạn hệ miễn dịch: Quá mẫn.
Bạn đang cần đặt câu hỏi về sản phẩm?