PHILDERMA – THUỐC BÔI NGOÀI DA
1. THÔNG TIN THUỐC
<> Thành phần:
Philderma có chứa các thành phần sau:
- Gentamicin 10mg: Tác dụng lên vi khuẩn ưa khí gram âm và một số ít vi khuẩn gram dương.
- Betamethasone 640mg: Là corticosteroid (corticoid) tổng hợp, có tác dụng chống viêm, giảm ngứa và chống co mạch.
- Clotrimazole 100mg: Hoạt chất này có tính kháng nấm phổ rộng, có khả năng ức chế và tiêu diệt các vi nấm gây bệnh trên da.
<> Dạng bào chế: Kem bôi da
<> Đóng gói: Hộp 1 tuýp 10g, hộp 1 tuýp 20g.
<> Nhà sản xuất: Công ty TNHH Inter Pharma – Việt Nam
2. CHỈ ĐỊNH
- Những bệnh lý ở da do di ứng như: chàm, viêm da do tiếp xúc, viêm da dị ứng, hăm da, viêm da tróc mảng, viêm da do tiếp xúc ánh sáng măt trời, bệnh vảy nến, ngứa.
- Viêm da do bội nhiễm.
- Bênh nấm da: bệnh nấm da chân, bệnh nấm đa thân, bệnh nấm da đầu, bệnh nấm da đùi.
3. HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
<> Cách dùng
- Làm sạch tay và vùng da cần điều trị
- Dùng khăn sạch lau khô
- Sử dụng một lượng thuốc tương ứng với phạm vi da cần điều trị
- Thoa thuốc nhẹ nhàng và đợi thuốc thẩm thấu hoàn toàn
- Rửa sạch tay bằng xà phòng sau khi dùng thuốc
Betamethasone có trong thuốc có thể được hấp thu với hàm lượng lớn nếu bạn băng kín vùng da cần điều trị. Tình trạng này có thể dẫn đến phản ứng toàn thân và gây nguy hiểm cho người dùng.
Không để vùng da điều trị tiếp xúc với da của người khác – nhất là trẻ em. Thuốc có thể truyền qua tiếp xúc vật lý và gây tổn thương lên tế bào da khỏe mạnh.
<> Liều dùng
Liều dùng thuốc phụ thuộc vào mục đích điều trị, tần suất xuất hiện các triệu chứng và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Do đó bạn nên gặp trực tiếp bác sĩ để được cung cấp thông tin về liều lượng và tần suất cụ thể.
Thông tin được đề cập trong bài viết chỉ đáp ứng cho các trường hợp phổ biến nhất. Đồng thời không có giá trị thay thế cho chỉ dẫn từ nhân viên y tế!
Liều dùng thông thường:
- Sử dụng một lượng kem tương ứng với phạm vi da cần điều trị
- Thoa thuốc 2 lần/ ngày (sáng và tối)
- Thời gian điều trị được bác sĩ chỉ định
Nếu nhận thấy liều dùng thông thường không đáp ứng được triệu chứng, bạn nên thông báo với bác sĩ để điều chỉnh liều.
<> Xử lý khi quên liều – quá liều
- Khi dùng thiếu một liều, bạn nên dùng ngay khi nhớ ra. Trong trường hợp sắp đến thời điểm dùng liều tiếp theo, bạn nên bỏ qua và dùng liều sau theo đúng kế hoạch. Không dùng gấp đôi để bù liều.
- Nếu nhận thấy mình dùng quá liều lượng khuyến cáo, bạn nên đến bệnh viện để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Dùng thuốc quá liều có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của người sử dụng.
<> Thận trọng
- Hàm lượng thuốc được hấp thu có thể tăng lên đáng kể nếu bạn sử dụng thuốc trên diện rộng hoặc thoa lên vùng da có vết thương hở. Trong trường hợp vùng da bị tổn thương có phạm vi lớn, bạn nên thông báo với bác sĩ để được điều chỉnh liều hoặc chỉ định một loại thuốc khác để thay thế.
- Độ an toàn của thuốc đối với trẻ em, trẻ sơ sinh chưa được xác định. Do đó phụ huynh không tự ý dùng thuốc cho trẻ.
- Thận trọng khi sử dụng Philderma cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Trao đổi với bác sĩ về lợi ích và nguy cơ nếu sử dụng loại thuốc này trong quá trình điều trị.
- Sử dụng thuốc lên vùng da mỏng, nhạy cảm như mặt, vùng da gần mắt, nếp gấp,… có thể gây kích ứng và tổn thương da.
<> Đối tượng sử dụng đặc biêt
Thai kỳ
- Chỉ dùng thuốc này cho phụ nữ có thai khi lợi ích của việc điều trị được đặt lên trên các nguy cơ có thể xảy ra đối với bào thai, do chưa có đủ bằng chứng về độ an toàn của thuốc đối với phụ nữ có thai.
Lái xe: Không ảnh hưởng.
<> Tương tác thuốc
Tương tác thuốc là hiện tượng thành phần trong Philderma phản ứng với các loại thuốc điều trị khác. Phản ứng này làm thay đổi hoạt động của thuốc, khiến tác dụng điều trị suy giảm hoặc làm phát sinh những triệu chứng nghiêm trọng.
Philderma có thể tương tác với các loại thuốc sau:
- Canxi
- Heparin
- Sulfafurazol
- Chloramphenicol
- Actinomycin
- Clindamycin
- Doxorubicin
Thông tin này chưa bao gồm toàn bộ những loại thuốc có khả năng tương tác với Philderma. Do đó bạn nên chủ động phòng ngừa tình trạng này bằng cách trình bày với bác sĩ những loại thuốc bạn sử dụng để được cân nhắc về tương tác có thể phát sinh
<> Bảo quản
- Vặn chặt nắp sau khi sử dụng. Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có nhiều độ ẩm.
- Không tiếp tục sử dụng khi thuốc có dấu hiệu hư hại, ẩm mốc hoặc biến chất. Tham khảo thông tin in trên bao bì để xử lý thuốc đúng cách.
4. CHỐNG CHỈ ĐỊNH
- Quá mẫn với các thành phần trong thuốc
- Tiền sử dị ứng với nhóm aminoglycoside
- Vùng da cần điều trị quá mẫn cảm
- Eczema tai ngoài có thủng màng nhĩ
- Loét da
5. TÁC DỤNG PHỤ
Tác dụng phụ thông thường:
- Nóng da
- Ban đỏ
- Rỉ dịch
- Ngứa da
- Giảm sắc hồng cầu
- Bệnh vảy cá
- Dị ứng toàn thân
- Nổi mề đay
Tác dụng phụ khi sử dụng trên diện rộng/ băng kín:
- Rậm lông
- Mụn
- Kích ứng da
- Khô da
- Teo da
- Hạt kê
- Viêm da bội nhiễm
- Vạch da
Một số tác dụng phụ sẽ tự thuyên giảm sau vài ngày hoặc vài tuần. Tuy nhiên các tác dụng phụ nghiêm trọng có thể kéo dài và trở nên nặng nề hơn. Do đó bạn không nên chủ quan với các biểu hiện của cơ thể trong thời gian dùng thuốc.
Bạn đang cần đặt câu hỏi về sản phẩm?