POTRIOLAC CREAM – THUỐC BÔI ĐIỀU TRỊ VẢY NẾN, VIÊM DA
Thuốc Potriolac Trung Ương 2 15 g – Thuốc mỡ bôi da của công ty Cổ phần Dược phẩm Trung Ương 2, thành phần chính calcipotriol, betamethason, là thuốc có tác dụng điều trị vảy nến mảng, mức độ nhẹ đến vừa.
1. THÔNG TIN THUỐC
- Calcipotriol
- Betamethason
- Tá dược: dầu parafin, Polyoxypropylen-15 stearyl ethaer, @-tocopherol, vaselin,…
<> Quy cách: Tube 15g
<> Nhà sản xuất: Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 2
<> Nước sản xuất: Viet Nam
2. CHỈ ĐỊNH
- Thuốc Potriolac được chỉ định dùng trong các trường hợp điều trị vảy nến mảng, mức độ nhẹ đến vừa.
3. HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
<> Cách dùng
- Thuốc Potriolac dùng bôi ngoài da. Bôi thuốc thành một lớp mỏng vào vùng da bị bệnh, xoa nhẹ nhàng để thuốc ngấm hết.
<> Liều dùng
Người lớn
- Bôi thuốc 1 – 2 lần/ngày.
- Không nên dùng quá 100 g thuốc mỡ/tuần và không quá 4 tuần/đợt điều trị.
Trẻ em
- Bôi thuốc mỡ 1 – 2 lần/ngày. Liều dùng tối đa trong 1 tuần cho trẻ từ 6 – 12 tuổi là 50 g, cho trẻ trên 12 tuổi là 75 g.
- Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tuỳ thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
<> Làm gì khi dùng quá liều?
- Calcipotriol bôi ngoài da có thể hấp thu với lượng vừa đủ để có tác dụng toàn thân. Khi bôi thuốc với lượng lớn, có thể gây tăng calci huyết. Nếu người bệnh bị tăng calci huyết do bôi thuốc, cần ngừng điều trị cho tới khi chỉ số này trở về bình thường.
- Một liều đơn corticosteroid quá liều có lẽ sẽ không gây triệu chứng cấp. Tác dụng do tăng corticosteroid không xuất hiện sớm trừ khi sử dụng liều cao liên tiếp. Trong trường hợp quá liều cấp, cần theo dõi điện giải đồ huyết thanh và nước tiểu. Đặc biệt chú ý đến cân bằng natri và kali. Trong trường hợp nhiễm độc mạn, ngừng thuốc từ từ. Điều trị mất cân bằng điện giải nếu cần.
<> Làm gì khi quên 1 liều?
- Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
<> Thận trọng
- Tránh không để thuốc tiếp xúc với mặt, mắt, niêm mạc và những vùng da không bị bệnh. Rửa sạch bằng nước nếu vô tình để thuốc tiếp xúc với những vùng này.
- Tránh bôi lên diện rộng hoặc băng bó chặt. Với các nếp gấp da, cần bôi thật ít thuốc vì dễ gây kích ứng. Bệnh nhân cần rửa sạch tay sau khi bôi thuốc để tránh vô tình làm thuốc dính vào mặt, mắt hoặc những phần da không cần bôi thuốc.
- Nếu dùng thuốc trong thời gian dài có thể gây nguy cơ tăng calci huyết và ức chế thượng thận – tuyến yên gây suy thượng thận thứ phát. Do đó cần theo dõi nồng độ calci máu và chức năng thận thường xuyên.
- Thuốc có thể gây kích ứng thoáng qua tại tổn thương hoặc vùng da xung quanh đó sau khi bôi. Chú ý không được gãi vùng da bị kích ứng. Nếu kích ứng kéo dài hoặc bệnh nhân bị nổi mẩn trên mặt hoặc tình trạng bệnh xấu hơn, cần ngừng thuốc.
<> Lái xe và vận hành máy móc: Chưa được ghi nhận.
<> Phụ nữ mang thai & cho con bú
- Cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ của thuốc đối với người mẹ và thai nhi.
- Cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ của thuốc đối với người mẹ và trẻ nhỏ.
<> Tương tác thuốc
- Khi dùng thuốc đồng thời với điều trị bằng ánh sáng tử ngoại B, cần bôi thuốc ít nhất 2 giờ trước hoặc sau khi chiếu tia cực tím để tránh làm giảm tác dụng của tia tử ngoại cũng như của calcipotriol.
<> Bảo Quản
- Nơi khô, nhiệt độ 30°C, tránh ánh sáng.
4. CHỐNG CHỈ ĐỊNH
Thuốc Potriolac chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với calcipotriol, betamethason hoặc với các corticosteroid khác hoặc với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Không được dùng cho người bệnh có những ban vẩy nến cấp tính.
- Vì thuốc có chứa corticosteroid, chống chỉ định sử dụng cho bệnh nhân bị nhiễm khuẩn, nhiễm virus, nhiễm nấm toàn thân.
5. TÁC DỤNG PHỤ
Khi sử dụng thuốc Potriolac, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
Các tác dụng không mong muốn liên quan đến liều và thời gian điều trị của thuốc.
Thường gặp, 1/100 < ADR < 1/10
- Da: Kích ứng da với các triệu chứng bỏng rát, ngứa, ban xuất huyết, khô da, phát ban, mẩn ngứa, viêm da, bệnh vảy nến trầm trọng thêm, bỏng da.
Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
- Da: Teo da, viêm nang, tăng calci huyết, tăng sắc tố mô.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong gặp phải khi sử dụng thuốc.
Bạn đang cần đặt câu hỏi về sản phẩm?