TROZIMED B – THUỐC ĐIỀU TRỊ VẢY NẾN
Trozimed B là thuốc được chỉ định dùng để điều điều trị vảy nến mảng , mức độ nhẹ đến vừa rất hiệu quả.
Trozimed B có thể dùng được cho cả người lớn và trẻ em trên 6 tuổi.
1. THÔNG TIN THUỐC
<> Thành phần:
- Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydrat)1,5mg
- Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 15mg
<> Quy cách đóng gói: Hộp 1 tuýp 30g.
<> Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú.
2. CHỈ ĐỊNH
- Điều trị vảy nến mảng , mức độ nhẹ đến vừa.
3. HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
<> Cách dùng
- Thuốc bôi trực tiếp lên vị trí da bị tổn thương.
<> Liều dùng
- Đối với người lớn: Mỗi ngày thoa thuốc 2 lần, mỗi lần lấy 1 lượng kem vừa đủ với vùng da bị bệnh, tổng liều sử dụng trong tuần không được nhiều hơn 100g.
- Đối với trẻ em từ 6 đến 12 tuổi: Mỗi ngày thoa thuốc 2 lần, mỗi lần lấy 1 lượng kem vừa đủ với vùng da bị bệnh, tổng liều sử dụng trong tuần không được nhiều hơn 75g.
- Đối với trẻ em lớn hơn 12 tuổi: Ngày dùng thuốc 2 lần, Liều tối đa mỗi tuần là 50g.
<> Xử lý khi quên liều
- Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
<> Xử trí khi quá liều
- Nếu dùng Trozimed-B quá liều có thể làm nồng độ calci trong máu tăng cao, tuy nhiên vì thuốc tác dụng tại chỗ nên tình trạng này sẽ hạ nhanh chóng khi bạn ngừng sử dụng.. Do đó, bạn cần ngừng điều trị ngay và báo với bác sĩ khi phát hiện thấy đã sử dụng quá liều so với chỉ định trong đơn thuốc.
<> Thận trọng
- Độ an toàn và hiệu quả của thuốc ở trẻ em dưới 6 tuổi chưa được đánh giá. Vì vậy không nên sử dụng thuốc ở trẻ em dưới 6 tuổi.
- Không được bôi thuốc lên mặt vì thành phần của thuốc có thể làm tăng sự kích ứng của da mặt. Nên rửa tay cẩn thận sau khi sử dụng thuốc.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời khi điều trị với thuốc.
- Để xa tầm tay trẻ em.
<> Phụ nữ có thai và cho con bú
- Mặc dù các nghiên cứu trên động vật thí nghiệm không cho thấy có tác dụng gây quái thai nhưng độ an toàn của calcipotriol trên phụ nữ có thai vẫn chưa được đánh giá đầy đủ.
- Chưa rõ thuốc có tiết vào sữa mẹ hay không, nên tránh dùng thuốc ở phụ nữ cho con bú.
<> Lái xe – vận hành máy móc
- Thận trọng khi sử dụng thuốc cho người lái xe và vận chuyển máy móc.
<> Tương tác thuốc
- Hiện nay chưa có các báo cáo về mức độ tương tác của calcipotriol với các thuốc khác. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, bạn cần liệt kê hết các thuốc và thực phẩm chức năng đang dùng cho bác sĩ điều trị để xem xét cân nhắc kê đơn thuốc.
<> Bảo quản
- Nơi khô, thoáng, nhiệt độ dưới 30 độ C, Tránh ánh nắng trực tiếp.
4. CHỐNG CHỈ ĐỊNH
- Mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Rối loạn chuyển hóa calci.
- Bệnh nhân tăng calci huyết hoặc có dấu hiệu nhiễm độc Vitamin D.
- Bệnh nhân có bệnh lý gan, thận nặng.
5. TÁC DỤNG PHỤ
- Tác dụng không mong muốn thường nhẹ như kích ứng tại chỗ thoáng qua, nóng da, ngứa, ban đỏ, khô da và hiếm khi có viêm da mặt. Ngoài ra: tăng calci máu, tăng calci niệu, bộc phát vảy nến, eczema…
- Thông báo cho thầy thuốc các tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc..
Bạn đang cần đặt câu hỏi về sản phẩm?